Mimachlamys crassicostata, Noble scallop : fisheries

Mimachlamys crassicostata   (Sowerby II, 1842)

Noble scallop
Upload your photos 
Google image |
Image of Mimachlamys crassicostata (Noble scallop)
No image available for this species;
drawing shows typical species in Pectinidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Bivalvia | Pectinida | Pectinidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

; Mức độ sâu 0 - 110 m (Tài liệu tham khảo 101348).  Subtropical

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Indo-West Pacific.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm 5.8, range 5 - ? cm Max length : 9.5 cm SHH con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 127143)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found on coastal waters (Ref. 106874). Discretely motile suspension feeder (Ref. 125928).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Life cycle: Embryos develop into free-swimming trocophore larvae, succeeded by the bivalve veliger, resembling a miniature clam (Ref. 833).

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

SAUP Database 2006 SAUP Database. www.seaaroundus.org. (Tài liệu tham khảo 356)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2025-1)


CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
| FishSource | Biển chung quanh ta

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Food items (preys)
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Các động vật ăn mồi
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): 19.5 - 25.6, mean 24.3 (based on 104 cells).
Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.46-0.76; tm=1).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Low vulnerability (18 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.
Nutrients :  Calcium = 149 [71, 228] mg/100g; Iron = 8.53 [1.95, 15.11] mg/100g; Protein = 9.88 [8.64, 11.12] %; Omega3 = 0.313 [0.202, 0.423] g/100g; Selenium = 61 [50, 72] μg/100g; VitaminA = 0 μg/100g; Zinc = 2.04 [0.56, 3.51] mg/100g (wet weight); based on nutrient studies.