Uria lomvia, Thick-billed murre

Uria lomvia   (Linnaeus, 1758)

Thick-billed murre
Upload your photos 
Google image |

No photo available for this species.
No drawings available for Alcidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Aves | Charadriiformes | Alcidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

; Mức độ sâu 0 - 110 m (Tài liệu tham khảo 126487).  Temperate; 83°N - 22°N, 180°W - 180°E

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Pacific Ocean, Atlantic Ocean and the Arctic. Temperate to polar.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 48.0 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 8812); Khối lượng cực đại được công bố: 964.00 g (Tài liệu tham khảo 356)

Short description Hình thái học

Culmen: 4.25 cm; tarsus: 4.78 cm; wing: 22.41 cm.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Total Length: 43 to 48 cm; Wingspan: 71 to 81 cm (Ref. 8812). Pursuit diving; continental shelf; <170 km (Ref. 356).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Barrett, R.T., M. Asheim and V. Bakken. 1997. (Tài liệu tham khảo 4085)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 07 August 2018

CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses


| FishSource |

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Physiology
Thành phần ô-xy

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): 0.1 - 9.5, mean 2.1 (based on 1549 cells).
Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=10.41-45.19).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Moderate vulnerability (38 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.