Mammalia |
Carnivora |
Phocidae
Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range
Sinh thái học
Tầng đáy biển sâu. Temperate; 90°N - 90°S, 95°W - 68°E
Atlantic Ocean and the Arctic: Pack-ice zone of the North Atlantic. Temperate to polar.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age
Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 260 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 1394); 200 cm TL (female); Khối lượng cực đại được công bố: 400.0 kg (Tài liệu tham khảo 1394); Khối lượng cực đại được công bố: 400.0 kg
Feeds on squids and fishes (Ref. 1394). Feeds on squids and fishes (Ref. 1394).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae
Jefferson, T.A., S. Leatherwood and M.A. Webber. 1993. (Tài liệu tham khảo 1394)
IUCN Red List Status
(Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)
CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)
Not Evaluated
CMS (Tài liệu tham khảo 116361)
Not Evaluated
Threat to humans
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile | FIRMS (Stock assessments) | FishSource | Biển chung quanh ta
Các công cụ
Thêm thông tin
Life cycleSự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
PhysiologyThành phần ô-xy
Human RelatedStamps, coins, misc.
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature
(Ref.
115969): -0.9 - 3.6, mean -0.7 (based on 685 cells).
Thích nghi nhanh
Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.16-0.2).
Fishing Vulnerability
Very high vulnerability (76 of 100).
Price category
Unknown.