Cystophora cristata, Hooded seal : fisheries

Cystophora cristata   (Erxleben, 1777)

Hooded seal

Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Cystophora cristata  AquaMaps  Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos 
All pictures | Google image |
Image of Cystophora cristata (Hooded seal)
Cystophora cristata

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | CoL | ITIS | WoRMS

Mammalia | Carnivora | Phocidae

Environment: milieu / climate zone / Mức độ sâu / distribution range Sinh thái học

Tầng đáy biển sâu.  Temperate; 90°N - 90°S, 95°W - 68°E

Distribution Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Những chỉ dẫn

Atlantic Ocean and the Arctic: Pack-ice zone of the North Atlantic. Temperate to polar.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Weight / Age

Chín muồi sinh dục: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 260 cm TL con đực/không giới tính; (Tài liệu tham khảo 1394); 200 cm TL (female); Khối lượng cực đại được công bố: 400.0 kg (Tài liệu tham khảo 1394); Khối lượng cực đại được công bố: 400.0 kg

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Feeds on squids and fishes (Ref. 1394). Feeds on squids and fishes (Ref. 1394).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Eggs | Sự sinh sản | Larvae

Main reference Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Jefferson, T.A., S. Leatherwood and M.A. Webber. 1993. (Tài liệu tham khảo 1394)

IUCN Red List Status (Tài liệu tham khảo 130435: Version 2024-2)

  Dễ bị tổn thương, xem Sách đỏ của IUCN (VU) (A3c); Date assessed: 07 June 2015

CITES status (Tài liệu tham khảo 108899)

Not Evaluated

CMS (Tài liệu tham khảo 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Các nghề cá: landings, species profile | FIRMS (Stock assessments) | FishSource | Biển chung quanh ta

Các công cụ

Thêm thông tin

Sinh thái dinh dưỡng
Sinh thái học
Population dynamics
Sự sinh trưởng
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Eggs
Egg development
Larvae
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
Physiology
Thành phần ô-xy
Human Related
Stamps, coins, misc.
Các tài liệu tham khảo

Các nguồn internet

BHL | BOLD Systems | CISTI | DiscoverLife | FAO(Các nghề cá: species profile; publication : search) | Fishipedia | GenBank (genome, nucleotide) | GloBI | Gomexsi | Google Books | Google Scholar | Google | PubMed | Cây Đời sống | Wikipedia (Go, tìm) | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): -0.9 - 3.6, mean -0.7 (based on 685 cells).
Thích nghi nhanh (Ref. 69278): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.16-0.2).
Fishing Vulnerability (Tài liệu tham khảo 71543): Very high vulnerability (76 of 100).
Price category (Tài liệu tham khảo 80766): Unknown.