Thông tin chủ yếu | Tavares, M., 2003 |
sự xuất hiện có liên quan đến |
Các cơ quan chuyên hóa | |
sự xuất hiện khác nhau | |
các màu khác nhau | |
Các chú thích |
Đặc trưng nổi bật | |
Hình dáng đường bên thân | |
Mặt cắt chéo | |
Hình ảnh phần lưng của đầu | |
Kiểu mắt | |
Kiểu mồm/mõm | |
Vị trí của miệng | |
Sự chẩn đoán | Carapace almost twice as broad as long; 9 teeth on moderately arched anterolateral margin (including outer orbital tooth and strong lateral spine) tending to be acuminate especially in outer part of row, with tips directed outward; front (excluding inner orbital angles) bearing 4 well-developed teeth, lateral pair moderately acute. Marginal slopes of convex dorsal surface smooth and glistening (when wet), central part and transverse lines variably granulate. Pincers granulate on ridges, fingers of major hand heavily toothed; fifth legs flattened in form of paddles. Male with T-shaped abdomen reaching to anterior 1/4 of thoracic sternite 4; slender first pleopods sinuously curved overlapping in 2 places proximally, diverging distally then recurving to termination near midline and tip of telson, armed distally with dorsolateral band of large and small retrogressive spinules. Color: carapace olive green with variable tints of brown and blue distally, articulations and spines of legs orange and blue; underparts cream and light yellow with suffusion of light blue. |
Dễ xác định |
Các đường bên | bị gián đoạn: No |
Số vảy ở đường bên | |
Các vẩy có lỗ của đường bên | |
Số vảy trong đường bên | |
Số hàng vảy phía trên đường bên | |
Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
Râu cá | |
Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
Lược mang | |
ở cánh dưới | |
ở cánh trên | |
tổng cộng | |
Động vật có xương sống | |
trước hậu môn | |
tổng cộng |
Các thuộc tính, biểu tượng | |
Số vây | |
Số của vây phụ | lưng |
Ventral | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm | |
Vây mỡ |
Các thuộc tính, biểu tượng |
Số vây | |
Tổng số các vây | |
Tổng số tia mềm |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Các vây | |
Tia mềm | |
Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
Vị trí | |
Các vây | |
Tia mềm |