occurence |
native |
|
|
Tầm quan trọng |
commercial |
Tài liệu tham khảo |
Abelló, P. and F. Sardà, 1982 |
Nuôi trồng thủy sản |
never/rarely |
Tài liệu tham khảo |
|
Các quy định |
no regulations |
Tài liệu tham khảo |
|
Nước ngọt |
No |
|
|
Thuộc về nước lợ |
No |
|
|
Nước mặn |
Yes |
|
|
Xuất khẩu sống |
|
|
|
mồi |
No |
|
|
game/sport |
No |
|
|
Sự phong phú |
|
Tài liệu tham khảo |
|
Những bình luận |
C: Refs. 4, 80054, 94731, 94736, 94741, 94744; M: Ref. 74504; O: Refs. 76721, 94731, 94757, 94799. |
C = country distribution; M = map distribution; O = occurrence data; R = regional distribution |
States/Provinces |
|
States/Provinces Complete? |
No |
Bảng danh sách kiểm định quốc gia |
|
|
|
Thông tin quốc gia |
https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/sp.html |