Thông tin chủ yếu | Göthel, H., 1992 |
---|---|
Các chú thích | Euryhaline species (Ref. 122857). Found in a river estuary (Ref. 122860) and coastal lagoons (Refs. 81044, 122857). Abundant inshore but also found offshore (Ref. 122861). |
Marine - Neritic | Marine - Oceanic | Brackishwater | Freshwater | |
---|---|---|---|---|
Marine zones / Brackish and freshwater bodies |
|
|
|
|
Substrate | Pelagic; Soft Bottom: sand; |
---|---|
Substrate Ref. | Fuentes, V., I. Straehler-Pohl, D. Atienza, I. Franco, U. Tilves, M. Gentile, M. Acevedo, A. Olariaga and J.M. Gili, 2011 |
Special habitats | |
Special habitats Ref. |
Tài liệu tham khảo | Purcell, J.E. and M.N. Arai, 2001 |
---|---|
Associations | |
Associated with | Merlangius merlangus. |
Association remarks | |
Parasitism |
Dạng thức ăn | |
---|---|
Feeding type Ref. | |
Nơi ăn mồi | |
Feeding habit Ref. |
Estimation method | Mẫu nguyên thủy (gốc) | Chủng quần không được khai thác | Chú thích | ||
---|---|---|---|---|---|
Troph | s.e. | Troph | s.e. | ||
Từ thành phần dinh dưỡng | |||||
Từ các loại thức ăn | 2.80 | 0.32 | Trophic level estimated from a number of food items using a randomized resampling routine. | ||
Tài liệu tham khảo |